Characters remaining: 500/500
Translation

bước đường

Academic
Friendly

Từ "bước đường" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc hành trình một người đã trải qua trong cuộc sống. thường mang hàm ý về những khó khăn, thử thách người đó đã phải đối mặt.

Định nghĩa:
  • Bước đường (danh từ): Giai đoạn hoặc hành trình trong cuộc sống một người đã trải qua, đặc biệt những khó khăn, gian khổ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Anh ấy đã chia sẻ về những bước đường khó khăn trong sự nghiệp của mình." (Nói về những thử thách trong công việc).
    • "Khi nhớ lại những bước đường đã qua, tôi cảm thấy tự hào về bản thân." (Nói về quá trình phát triển cá nhân).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi bước đường của tôi đều một bài học quý giá." (Nhấn mạnh rằng mỗi giai đoạn đều giá trị ý nghĩa).
    • "Chúng ta cần nhìn nhận bước đường mình đã đi để biết được mình đã trưởng thành thế nào." (Khuyến khích việc tự đánh giá nhận thức về quá trình phát triển).
Chú ý:
  • Từ "bước đường" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất hồi tưởng hoặc đánh giá quá khứ.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bước đường đời" (hành trình trong cuộc sống) hoặc "bước đường kháng chiến" (hành trình trong thời gian kháng chiến).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hành trình: Cũng chỉ một quá trình, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, có thể không chỉ về khó khăn còn về những trải nghiệm tích cực.
  • Giai đoạn: Chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong một quá trình, không nhất thiết phải tính chất khó khăn.
Từ liên quan:
  • Khó khăn: Những thử thách, trở ngại trong cuộc sống.
  • Trải nghiệm: Những một người đã sống qua, có thể tốt hoặc xấu.
  • Thử thách: Những tình huống khó khăn người ta phải đối mặt tìm cách vượt qua.
  1. dt. Giai đoạn trải qua: Nhớ lại những bước đường gian khổ trong cuộc kháng chiến.

Comments and discussion on the word "bước đường"